Phiên âm : gōu shǐ guǐ.
Hán Việt : câu sử quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.陰曹地府中的勾魂使者。也稱為「勾司人」。2.陰謀壞事的人。《金瓶梅》第一三回:「只見他家那大丫頭在牆那邊探頭舒腦的, 原來是那淫婦使的勾使鬼來勾你來了。」也作「勾司人」。